Characters remaining: 500/500
Translation

bom khinh khí

Academic
Friendly

Từ "bom khinh khí" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một loại khí hạt nhân sức mạnh tàn phá rất lớn. Đây một loại bom hoạt động dựa trên nguyên lý phản ứng tổng hợp của các hạt nhân hi-đrô (hydro). Khi xảy ra phản ứng này, một lượng năng lượng khổng lồ được giải phóng, gây ra sức tàn phá mạnh mẽ gấp nhiều lần so với bom nguyên tử.

Định nghĩa:
  • Bom khinh khí: Danh từ chỉ một loại bom hạt nhân sử dụng phản ứng tổng hợp hạt nhân để tạo ra năng lượng với sức tàn phá rất lớn.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "Trong chiến tranh, một số quốc gia đã phát triển bom khinh khí để tăng cường sức mạnh quân sự."
  2. Nâng cao:

    • "Nghiên cứu về bom khinh khí đã mở ra nhiều tranh cãi về an ninh toàn cầu sự cân bằng sức mạnh giữa các quốc gia."
    • "Việc sử dụng bom khinh khí có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho môi trường sự sống trên Trái Đất."
Phân biệt các biến thể:
  • Bom nguyên tử: loại bom sử dụng phản ứng phân hạch hạt nhân, sức mạnh yếu hơn so với bom khinh khí.
  • Bom nhiệt hạch: Cũng một tên gọi khác của bom khinh khí, nhấn mạnh vào quá trình phản ứng nhiệt hạch (nhiệt độ cao).
Từ gần giống liên quan:
  • Bom hạt nhân: Một thuật ngữ chung chỉ về cả bom nguyên tử bom khinh khí.
  • khí hạt nhân: Tổng quát hơn, bao gồm tất cả các loại khí sử dụng năng lượng hạt nhân.
Từ đồng nghĩa:
  • Bom nhiệt hạch: Như đã đề cập ở trên, có thể coi đồng nghĩa với bom khinh khí.
Một số lưu ý:
  • Khi nói về bom khinh khí, người ta thường nhấn mạnh đến sức tàn phá khủng khiếp những vấn đề đạo đức liên quan đến việc sử dụng trong chiến tranh.
  • Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, quân sự, khoa học, nên cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng.
  1. dt. Bom dùng nguyênphản ứng tổng hợp của những hạt nhân hi-đrô, kèm theo quá trình giải phóng những năng lượng rất lớn, sức tàn phá lớn gấp nhiều lần bom nguyên tử; còn gọi là bom H.

Comments and discussion on the word "bom khinh khí"